43 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 19 | 0 | 2 | 2 | 0 |
42 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 30 | 0 | 1 | 3 | 0 |
41 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 2 | 3 | 7 | 0 |
40 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 32 | 2 | 9 | 4 | 0 |
39 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 2 | 7 | 8 | 0 |
38 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 28 | 0 | 3 | 4 | 0 |
37 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 3 | 9 | 7 | 0 |
36 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 35 | 1 | 8 | 5 | 0 |
35 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 35 | 3 | 11 | 7 | 0 |
34 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 21 | 1 | 2 | 4 | 0 |
33 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 33 | 1 | 6 | 6 | 0 |
32 | Paramaribo #13 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 |