47 | NK Sibenik #8 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 9 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | NK Sibenik #8 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | NK Sibenik #8 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | NK Sibenik #8 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | NK Sibenik #8 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | NK Sibenik #8 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | NK Sibenik #8 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | NK Sibenik #8 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | NK Sibenik #8 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | NK Sibenik #8 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | NK Sibenik #8 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | NK Sibenik #8 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
34 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
33 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 0 | 0 | 8 | 0 |
30 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 44 | 0 | 0 | 6 | 0 |
29 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |