49 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 27 | 0 | 4 | 7 | 0 |
48 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 31 | 2 | 6 | 9 | 0 |
47 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 33 | 2 | 10 | 6 | 0 |
46 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 32 | 0 | 8 | 6 | 0 |
45 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 32 | 1 | 7 | 5 | 0 |
44 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 30 | 1 | 5 | 5 | 0 |
43 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 31 | 3 | 13 | 12 | 0 |
42 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 17 | 4 | 12 | 0 | 0 |
41 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 27 | 0 | 10 | 7 | 0 |
40 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 29 | 2 | 17 | 5 | 0 |
39 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 31 | 4 | 9 | 9 | 0 |
38 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 34 | 7 | 15 | 8 | 0 |
37 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 32 | 1 | 9 | 12 | 1 |
36 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 32 | 0 | 11 | 9 | 0 |
35 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 32 | 1 | 7 | 12 | 1 |
34 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 42 | 4 | 15 | 11 | 0 |
33 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 6 | 13 | 11 | 0 |
32 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 37 | 4 | 15 | 5 | 0 |
31 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 17 | 1 | 6 | 5 | 0 |
31 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 |
29 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | 大爷来了 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |