48 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 16 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 24 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 29 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 23 | 0 | 0 | 0 |
44 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 11 | 0 | 1 | 1 |
43 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 25 | 1 | 1 | 0 |
42 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 25 | 0 | 0 | 0 |
41 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 25 | 47 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 31 | 46 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 28 | 37 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 28 | 33 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 27 | 33 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 30 | 33 | 2 | 1 | 0 |
35 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 29 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 34 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Bayern Munich | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 20 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Hoogeveen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 52 | 25 | 0 | 1 | 0 |
31 | Incheon #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Anse La Raye #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 32 | 29 | 2 | 1 | 0 |
30 | Incheon #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Kowloon #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |