thứ năm tháng 7 5 - 06:25 | FC Sillamäe | 3-0 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ tư tháng 7 4 - 13:41 | FC Tapa #2 | 4-1 | 3 | Giao hữu | LM | | |
thứ ba tháng 7 3 - 18:27 | FC Kiviõli #3 | 1-0 | 0 | Giao hữu | SM | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 09:44 | FC Pärnu | 0-2 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ tư tháng 5 16 - 08:34 | FC Valga #4 | 1-2 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ ba tháng 5 15 - 13:51 | FC Kuressaare #3 | 4-0 | 3 | Giao hữu | LM | | |
thứ hai tháng 5 14 - 04:20 | FC Võru #2 | 1-2 | 3 | Giao hữu | LM | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 13:40 | kuressare | 5-0 | 3 | Giao hữu | LM | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 08:23 | FC Tallinn #4 | 2-3 | 3 | Giao hữu | LM | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 13:37 | FC Kiviõli #3 | 0-0 | 1 | Giao hữu | LM | | |
thứ năm tháng 5 10 - 19:39 | FC Maardu #2 | 4-1 | 0 | Giao hữu | LM | | |
thứ tư tháng 5 9 - 13:27 | FC Sillamäe #2 | 1-2 | 0 | Giao hữu | LM | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 13:26 | FC Kuressaare #3 | 3-0 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 19:32 | FC Maardu #2 | 2-3 | 3 | Giao hữu | CM | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 13:19 | FC Tallinn #12 | 1-0 | 3 | Giao hữu | CM | | |
thứ năm tháng 3 22 - 02:33 | FC Sillamäe #2 | 1-0 | 0 | Giao hữu | LM | | |
thứ tư tháng 3 21 - 13:20 | FC Kiviõli #2 | 2-0 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ ba tháng 3 20 - 20:22 | FC Tartu #8 | 2-2 | 1 | Giao hữu | LM | | |
thứ hai tháng 3 19 - 13:21 | FC Tapa #2 | 0-3 | 0 | Giao hữu | DM | | |
chủ nhật tháng 3 18 - 09:42 | FC Pärnu | 0-3 | 3 | Giao hữu | LM | | |