47 | FC Mapusagafou | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Mapusagafou | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 32 | 10 | 0 | 0 |
45 | FC Mapusagafou | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 32 | 5 | 0 | 0 |
44 | FC Mapusagafou | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
43 | FC Mapusagafou | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 10 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Mapusagafou | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Mapusagafou | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 5 | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Mapusagafou | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Mapusagafou | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 6 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Mapusagafou | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 14 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Mapusagafou | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Mapusagafou | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Mapusagafou | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 13 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Mapusagafou | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 30 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Mapusagafou | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Mapusagafou | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 9 | 4 | 0 | 0 |
31 | FC Mapusagafou | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 4 | 0 | 0 | 0 |