50 | Bredbury and Romiley | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 21 | 0 | 7 | 7 | 0 |
49 | Bredbury and Romiley | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 34 | 1 | 12 | 11 | 1 |
48 | Bredbury and Romiley | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 16 | 0 | 2 | 8 | 0 |
47 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
45 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 0 | 1 | 4 | 1 |
44 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 33 | 1 | 7 | 11 | 1 |
43 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 0 | 1 | 6 | 0 |
42 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 0 | 10 | 5 | 0 |
41 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 17 | 1 | 2 | 1 | 0 |
40 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 1 | 4 | 6 | 0 |
39 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 0 | 6 | 14 | 0 |
38 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 27 | 0 | 7 | 3 | 0 |
37 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 0 | 8 | 7 | 0 |
36 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 12 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 13 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |