36 | Sixaola #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 33 | 18 | 0 | 1 | 0 |
35 | Sixaola #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 32 | 13 | 0 | 2 | 0 |
34 | Sixaola #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 33 | 14 | 2 | 1 | 0 |
33 | Sixaola #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 59 | 13 | 0 | 0 | 0 |
32 | Sixaola #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 51 | 16 | 2 | 3 | 0 |
31 | Sixaola #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 55 | 27 | 3 | 1 | 0 |
30 | Sixaola #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 65 | 24 | 4 | 1 | 0 |
29 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |