45 | FC Middelburg #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Oyugis | Giải vô địch quốc gia Kenya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Oyugis | Giải vô địch quốc gia Kenya | 23 | 0 | 7 | 8 | 0 |
43 | Oyugis | Giải vô địch quốc gia Kenya | 29 | 0 | 19 | 6 | 0 |
42 | Oyugis | Giải vô địch quốc gia Kenya | 23 | 0 | 23 | 6 | 0 |
41 | Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 22 | 0 | 13 | 5 | 0 |
40 | Saint-Laurent-du-Maroni | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 28 | 4 | 24 | 11 | 0 |
39 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 14 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 13 | 1 | 1 | 6 | 0 |
37 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Nyctophobia | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 31 | 0 | 20 | 8 | 0 |
34 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |