53 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 22 | 2 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Al Māfūd | Giải vô địch quốc gia Yemen | 29 | 2 | 0 | 1 | 0 |
47 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Siirtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | PEC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Palaión Fáliron | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 1 |
29 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |