49 | Meerzorg | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Meerzorg | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Meerzorg | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Meerzorg | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Meerzorg | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Meerzorg | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Meerzorg | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Meerzorg | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Meerzorg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Meerzorg | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Meerzorg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Meerzorg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Meerzorg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Meerzorg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Meerzorg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Meerzorg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 33 | 3 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Le Gros-Morne | Giải vô địch quốc gia Martinique | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | León #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |