45 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 22 | 3 | 0 | 1 | 0 |
44 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
43 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 24 | 3 | 1 | 0 | 0 |
42 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 0 | 0 | 6 | 1 |
37 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 29 | 5 | 0 | 3 | 0 |
36 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 33 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
29 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FK Prague #18 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |