59 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 6 | 0 | 0 | 0 |
58 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 16 | 0 | 0 |
57 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 3 | 1 | 0 |
56 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 33 | 12 | 0 | 0 |
55 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 34 | 20 | 0 | 0 |
54 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 5 | 0 | 0 |
53 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 3 | 0 | 0 |
52 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 5 | 1 | 0 |
51 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 5 | 0 | 0 |
50 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 4 | 0 | 0 |
49 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 3 | 1 | 0 |
48 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 7 | 0 | 0 |
47 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 4 | 0 | 0 |
46 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 6 | 0 | 0 |
45 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 5 | 0 | 0 |
44 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 8 | 0 | 0 |
43 | Astakos FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 8 | 0 | 0 |
42 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 0 |
41 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 2 | 0 | 0 |
40 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 |
39 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 |
38 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Juba #62 | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 28 | 13 | 0 | 0 |
36 | FC Mombasa | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 16 | 0 | 0 |
35 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 |
34 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 |
33 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 |
32 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 19 | 0 | 0 | 0 |