36 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 17 | 19 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 5 | 7 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 31 | 8 | 1 | 0 | 1 |
33 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 22 | 2 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Managua | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Managua | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Managua | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Managua | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |