43 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 36 | 1 | 0 | 8 | 0 |
42 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 38 | 1 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 42 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 |
36 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 37 | 0 | 0 | 8 | 0 |
35 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 37 | 2 | 0 | 7 | 0 |
34 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 3 | 0 | 9 | 0 |
31 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 38 | 0 | 0 | 4 | 1 |
30 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 38 | 1 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 38 | 2 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 41 | 1 | 0 | 8 | 0 |
27 | FC Airai #12 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |