46 | FC Esztergom | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Esztergom | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Esztergom | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 13 | 0 | 3 | 2 | 0 |
42 | FC Esztergom | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 22 | 1 | 7 | 3 | 0 |
41 | FC Esztergom | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 25 | 0 | 4 | 11 | 1 |
40 | FC Esztergom | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 25 | 3 | 13 | 9 | 1 |
39 | FC Esztergom | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 25 | 1 | 5 | 16 | 0 |
38 | FC Esztergom | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 27 | 5 | 9 | 17 | 1 |
37 | FC Esztergom | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 24 | 2 | 3 | 13 | 1 |
36 | FC Esztergom | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 26 | 2 | 16 | 13 | 0 |
35 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia | 9 | 0 | 0 | 4 | 1 |
32 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia | 18 | 0 | 0 | 3 | 1 |
28 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |