40 | Ghazzah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 1 | 0 |
39 | Ghazzah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 6 | 0 |
38 | Ghazzah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 1 | 0 |
37 | Ghazzah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 2 | 0 |
36 | Ghazzah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 23 | 2 | 1 |
35 | Ghazzah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 4 | 0 |
34 | Ghazzah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 3 | 0 |
32 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 20 | 0 | 0 |
31 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 6 | 0 | 0 |
30 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 20 | 0 | 0 |
29 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 6 | 1 | 0 |
28 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 9 | 0 | 0 |