45 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 19 | 5 | 0 | 0 |
44 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 20 | 4 | 0 | 0 |
43 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 27 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 33 | 10 | 0 | 0 |
41 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 33 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 33 | 8 | 0 | 0 |
39 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 28 | 8 | 0 | 0 |
38 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 25 | 8 | 1 | 0 |
37 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 32 | 9 | 0 | 0 |
35 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 8 | 2 | 0 | 0 |