43 | SC Maarssen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | SC Maarssen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 8 | 0 | 0 | 0 |
41 | SC Maarssen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 35 | 31 | 1 | 0 | 0 |
40 | SC Maarssen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 34 | 19 | 0 | 0 | 0 |
39 | SC Maarssen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 34 | 19 | 1 | 2 | 0 |
38 | SC Maarssen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 34 | 13 | 1 | 2 | 0 |
37 | SC Maarssen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 33 | 11 | 1 | 3 | 0 |
36 | SC Maarssen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 34 | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | SC Maarssen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 34 | 21 | 1 | 2 | 0 |
34 | SC Maarssen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 36 | 20 | 0 | 1 | 0 |
33 | SC Maarssen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 29 | 1 | 0 | 0 |
32 | SC Maarssen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 33 | 26 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ogre #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | SC Gorredijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | SC Gorredijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | SC Gorredijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | SC Gorredijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |