44 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 43 | 14 | 0 | 0 |
42 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 11 | 0 | 0 |
41 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 8 | 0 | 0 |
40 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 9 | 0 | 0 |
39 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 37 | 14 | 0 | 0 |
37 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 34 | 15 | 0 | 0 |
35 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 68 | 10 | 0 | 0 |
34 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 60 | 7 | 0 | 0 |
33 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 35 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel | 19 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel | 18 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel | 7 | 0 | 0 | 0 |
29 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 |
28 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |