45 | Fort Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 25 | 29 | 2 | 1 | 0 |
44 | Fort Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 17 | 23 | 1 | 0 | 0 |
43 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 22 | 0 | 0 | 0 |
42 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 23 | 1 | 2 | 0 |
41 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 34 | 2 | 0 | 0 |
40 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 29 | 1 | 0 | 0 |
39 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 33 | 0 | 3 | 0 |
38 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
37 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 27 | 0 | 0 | 0 |
36 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 26 | 0 | 1 | 0 |
35 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 31 | 14 | 1 | 2 | 0 |
34 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 19 | 0 | 0 | 0 |
33 | MPL Queens Park Rangers | Giải vô địch quốc gia Morocco | 23 | 11 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Tapa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ludza #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 34 | 47 | 2 | 3 | 0 |
31 | FC Kuldigas Metāls | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 44 | 30 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Kraslava #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 36 | 17 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Tapa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Tapa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Tapa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |