38 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 15 | 1 | 3 | 0 | 0 |
36 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 27 | 3 | 7 | 0 | 0 |
35 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 1 | 7 | 0 | 0 |
34 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 25 | 2 | 5 | 1 | 0 |
33 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 26 | 0 | 3 | 1 | 0 |
32 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 25 | 0 | 2 | 0 | 0 |
31 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Réthimnon #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |