43 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 13 | 3 | 1 |
42 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 2 | 11 | 5 | 0 |
41 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 14 | 5 | 0 |
40 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 1 | 9 | 2 | 0 |
39 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 9 | 3 | 0 |
38 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 5 | 2 | 0 |
37 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 1 | 7 | 3 | 0 |
36 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 2 | 14 | 1 | 0 |
35 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 10 | 0 | 0 |
34 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 9 | 1 | 0 |
33 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |