47 | Olinda | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Olinda | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Olinda | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 23 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | Olinda | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Olinda | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Olinda | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Olinda | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Olinda | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Free Flying eagle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Free Flying eagle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Free Flying eagle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | SC Landgraaf #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Free Flying eagle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Free Flying eagle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Free Flying eagle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |