40 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Tbilisi #3 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |