50 | FC Bandung #5 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 9 | 0 | 1 | 5 | 0 |
49 | FC Bandung #5 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 17 | 1 | 3 | 9 | 0 |
48 | FC Bandung #5 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 37 | 2 | 18 | 6 | 0 |
47 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 31 | 1 | 32 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 7 | 1 |
46 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 5 | 38 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 0 |
45 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 4 | 40 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 9 | 0 |
44 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 30 | 6 | 31 | 8 | 1 |
43 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18 | 0 | 2 | 3 | 0 |
42 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 7 | 7 | 0 |
41 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 2 | 11 | 10 | 1 |
40 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 2 | 9 | 3 | 0 |
39 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 4 | 2 | 0 |
38 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 4 | 1 | 0 |
37 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 4 | 24 | 1 | 0 |
36 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 38 | 3 | 42 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
35 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 6 | 5 | 0 |
34 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 0 | 25 | 1 | 1 |
33 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 37 | 4 | 30 | 3 | 0 |
32 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 20 | 1 | 6 | 1 | 0 |
31 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 3 | 7 | 0 | 1 |
30 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
29 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |