48 | FC Thonon-les-Bains | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Thonon-les-Bains | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Thonon-les-Bains | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 24 | 0 | 0 | 7 | 1 |
45 | FC Thonon-les-Bains | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Thonon-les-Bains | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Thonon-les-Bains | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Thonon-les-Bains | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Thonon-les-Bains | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Thonon-les-Bains | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Thonon-les-Bains | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Thonon-les-Bains | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Thonon-les-Bains | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Thonon-les-Bains | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Thonon-les-Bains | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Marakei #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Marakei #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Victoria #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Victoria #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Victoria #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Victoria #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | Victoria #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Victoria #16 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |