45 | Vipers | Giải vô địch quốc gia Uganda | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | Vipers | Giải vô địch quốc gia Uganda | 14 | 1 | 6 | 3 | 1 |
43 | Vipers | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 2 | 16 | 12 | 0 |
42 | Vipers | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 6 | 20 | 7 | 0 |
41 | Vipers | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 8 | 30 | 8 | 0 |
40 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 28 | 2 | 6 | 4 | 0 |
39 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 34 | 0 | 12 | 7 | 0 |
38 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 31 | 0 | 6 | 12 | 0 |
37 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 27 | 0 | 1 | 13 | 1 |
36 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 30 | 2 | 6 | 10 | 0 |
35 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 35 | 6 | 21 | 11 | 0 |
34 | Chesham United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 32 | 1 | 14 | 7 | 0 |
33 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 42 | 0 | 2 | 3 | 0 |
32 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 31 | 0 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |