49 | Inazuma Eleven | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
48 | AS Genua #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 18 | 0 | 2 | 0 |
47 | AS Genua #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 36 | 3 | 0 | 0 |
46 | AS Genua #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 39 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 2 | 0 |
45 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 18 | 0 | 1 | 0 |
44 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 26 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
43 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 34 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
42 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 32 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 2 | 0 |
41 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 30 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
40 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 26 | 1 | 1 | 0 |
39 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 31 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 2 | 0 |
38 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 17 | 0 | 0 | 0 |
37 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 14 | 0 | 1 | 0 |
35 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 6 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Ouésso #3 | Giải vô địch quốc gia Congo | 53 | 78 | 4 | 2 | 0 |
33 | FC Jelgava #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 42 | 22 | 0 | 1 | 0 |
32 | Hong Kong #18 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 36 | 62 | 0 | 0 | 0 |
31 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 17 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Bad Ischl #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 60 | 44 | 0 | 0 | 0 |
29 | Wolfsburg #3 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 25 | 7 | 1 | 0 | 0 |
28 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |