46 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 24 | 2 | 2 | 1 | 0 |
43 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 28 | 0 | 6 | 12 | 0 |
42 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 0 | 5 | 5 | 0 |
41 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 24 | 0 | 3 | 13 | 0 |
40 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 2 | 9 | 9 | 0 |
39 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 1 | 10 | 9 | 0 |
38 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 26 | 3 | 7 | 15 | 0 |
37 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 26 | 0 | 2 | 8 | 0 |
36 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 27 | 0 | 3 | 4 | 0 |
35 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 0 | 2 | 3 | 0 |
34 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 16 | 0 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 18 | 1 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 43 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Craiova #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |