45 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 1 |
42 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bulawayo #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |