48 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 34 | 4 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 38 | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 33 | 5 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 5 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kaiserslautern | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 0 | 0 | 3 | 1 |
31 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | TheBeastEvolved | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | TheBeastEvolved | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Plovdiv #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |