47 | FC Salima | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 3 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Salima | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC Salima | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Salima | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 2 | 1 | 3 | 0 |
43 | FC Salima | Giải vô địch quốc gia Malawi | 27 | 0 | 0 | 3 | 1 |
42 | FC Salima | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Salima | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 33 | 2 | 1 | 4 | 0 |
40 | FC Salima | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 30 | 0 | 2 | 1 | 0 |
39 | FC Salima | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 31 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | FC Salima | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Salima | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Salima | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 26 | 1 | 2 | 2 | 0 |
35 | FC Salima | Giải vô địch quốc gia Malawi | 23 | 1 | 0 | 5 | 1 |
34 | FC Salima | Giải vô địch quốc gia Malawi | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Salima | Giải vô địch quốc gia Malawi | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Salima | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 31 | 0 | 0 | 7 | 1 |
28 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |