49 | US Valenciennes | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 36 | 0 | 2 | 4 | 0 |
48 | US Valenciennes | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 28 | 0 | 3 | 1 | 0 |
47 | US Valenciennes | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 39 | 1 | 6 | 3 | 0 |
46 | US Valenciennes | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 30 | 1 | 5 | 6 | 0 |
45 | US Valenciennes | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 32 | 2 | 11 | 11 | 1 |
44 | US Valenciennes | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 13 | 2 | 13 | 3 | 0 |
44 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 17 | 0 | 8 | 7 | 0 |
43 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 4 | 19 | 10 | 0 |
42 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 32 | 4 | 13 | 7 | 1 |
41 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 4 | 16 | 10 | 0 |
40 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 5 | 13 | 9 | 0 |
39 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 5 | 20 | 9 | 0 |
38 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 36 | 8 | 19 | 8 | 0 |
37 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 9 | 25 | 10 | 0 |
36 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 34 | 11 | 21 | 12 | 0 |
35 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 47 | 7 | 32 | 10 | 0 |
34 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 51 | 1 | 9 | 7 | 0 |
33 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 46 | 7 | 38 | 8 | 0 |
32 | FC lens 62 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 14 | 4 | 5 | 7 | 0 |
32 | FC Ten Grabbelaar | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Ten Grabbelaar | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Ten Grabbelaar | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 |
29 | FC Ten Grabbelaar | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Ten Grabbelaar | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |