43 | FC Meyungs #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 23 | 0 | 2 | 3 | 0 |
42 | FC Meyungs #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 40 | 7 | 2 | 2 | 0 |
41 | FC Meyungs #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 38 | 12 | 2 | 2 | 0 |
40 | FC Meyungs #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 39 | 15 | 4 | 0 | 0 |
39 | FC Meyungs #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 38 | 13 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Meyungs #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 32 | 13 | 2 | 3 | 0 |
37 | FC Meyungs #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 36 | 19 | 2 | 5 | 1 |
36 | FC Meyungs #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 26 | 4 | 1 | 0 |
35 | FC Meyungs #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 41 | 22 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Meyungs #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Nadi #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |