49 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 11 | 1 | 7 | 3 | 0 |
47 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 27 | 0 | 22 | 2 | 0 |
46 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 1 | 31 | 1 | 0 |
45 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 28 | 0 | 18 | 0 | 0 |
44 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 29 | 1 | 23 | 1 | 0 |
43 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 0 | 50 | 3 | 0 |
42 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 27 | 3 | 35 | 1 | 0 |
41 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 26 | 0 | 24 | 5 | 0 |
40 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 24 | 0 | 26 | 8 | 0 |
39 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 22 | 0 | 23 | 6 | 0 |
38 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 21 | 0 | 23 | 4 | 0 |
37 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 18 | 0 | 17 | 3 | 0 |
36 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 22 | 0 | 19 | 4 | 0 |
35 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 1 | 13 | 3 | 0 |
34 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 21 | 2 | 17 | 3 | 0 |
33 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 21 | 0 | 16 | 5 | 0 |
32 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Nahariyya #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.4] | 31 | 2 | 2 | 14 | 0 |
29 | Malatyaspor #4 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 33 | 9 | 16 | 4 | 0 |
29 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |