45 | FC Riga #66 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Riga #66 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Riga #66 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | FC Riga #66 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 26 | 1 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Riga #66 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Riga #66 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 29 | 1 | 1 | 3 | 0 |
39 | FC Riga #66 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Riga #66 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Riga #66 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Riga #66 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Riga #66 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 33 | 1 | 0 | 0 | 1 |
34 | FC Riga #66 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Riga #66 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 53 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Riga #66 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Makin | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |