43 | Code Splinters | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 18 | 0 | 1 | 0 |
42 | Code Splinters | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 37 | 13 | 0 | 2 | 0 |
41 | Code Splinters | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 9 | 1 | 0 | 0 |
40 | Code Splinters | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 18 | 1 | 0 | 0 |
39 | Code Splinters | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 6 | 0 | 0 | 0 |
38 | Code Splinters | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 40 | 13 | 0 | 0 | 0 |
37 | Mhunt FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 26 | 12 | 1 | 1 | 0 |
36 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 |
35 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 34 | 17 | 0 | 1 | 0 |
34 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 31 | 26 | 0 | 1 | 0 |
33 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 33 | 15 | 0 | 0 | 0 |
32 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 6 | 0 | 2 | 0 |
31 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 31 | 21 | 0 | 0 | 0 |
30 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 35 | 8 | 3 | 1 | 0 |
28 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |