46 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Nanyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Vangaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Havant United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.8] | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Vangaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Vangaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Vangaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |