Alec Culbertson: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
44lv FC Cesis #3lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9]40210
43lv FC Cesis #3lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9]260240
42lv FC Cesis #3lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9]342550
41lv FC Cesis #3lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9]291880
40lv FC Cesis #3lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]324941
39lv FC Cesis #3lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16]3411070
38lv FC Cesis #3lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16]33213111
37lv FC Cesis #3lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1]330690
36lv FC Cesis #3lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1]310540
35lv FC Cesis #3lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1]30120 3rd60
34lv FC Cesis #3lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8]3326110
33lv FC Cesis #3lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3]49415100
32lv FC Cesis #3lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29]58417190
31pl LKS Niewiempl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2]200010
30pl LKS Niewiempl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4]200030
29pl LKS Niewiempl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4]200040
28pl LKS Niewiempl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4]200010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 4 16 2019lv FC Cesis #3Không cóRSD1 203 194
tháng 7 6 2017pl LKS Niewiemlv FC Cesis #3RSD7 046 501

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của pl LKS Niewiem vào thứ bảy tháng 12 10 - 09:55.