44 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 |
43 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 26 | 0 | 2 | 4 | 0 |
42 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 34 | 2 | 5 | 5 | 0 |
41 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 29 | 1 | 8 | 8 | 0 |
40 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 32 | 4 | 9 | 4 | 1 |
39 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 34 | 1 | 10 | 7 | 0 |
38 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 33 | 2 | 13 | 11 | 1 |
37 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 0 | 6 | 9 | 0 |
36 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 31 | 0 | 5 | 4 | 0 |
35 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 30 | 1 | 20 | 6 | 0 |
34 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 33 | 2 | 6 | 11 | 0 |
33 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 49 | 4 | 15 | 10 | 0 |
32 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 58 | 4 | 17 | 19 | 0 |
31 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |