57 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 2 | 0 | 0 |
56 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 3 | 2 | 0 |
55 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 7 | 0 | 0 |
54 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 3 | 0 | 0 |
53 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 11 | 0 | 0 |
52 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 3 | 0 | 0 |
51 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 9 | 2 | 0 |
50 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 8 | 1 | 0 |
49 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 7 | 1 | 0 |
48 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 8 | 1 | 0 |
47 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 8 | 0 | 0 |
46 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 15 | 2 | 0 |
45 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 9 | 1 | 0 |
44 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 16 | 0 | 0 |
43 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 11 | 0 | 0 |
42 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 15 | 0 | 0 |
41 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 25 | 18 | 0 | 0 |
40 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 16 | 1 | 0 |
39 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 5 | 0 | 0 |
38 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 10 | 2 | 0 | 0 |
37 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 14 | 0 | 0 | 0 |
36 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 15 | 1 | 0 | 0 |
35 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 1 | 0 | 0 |
34 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 |
33 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 1 | 0 |
32 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 1 | 0 | 0 |
30 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | MPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 |