39 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.4] | 38 | 1 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.3] | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.6] | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.6] | 34 | 0 | 0 | 3 | 1 |
31 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.6] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.6] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Birmingham City #9 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Birmingham City #9 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Birmingham City #9 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |