49 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 35 | 2 | 12 | 3 | 0 |
48 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 3 | 35 | 2 | 0 |
47 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 34 | 9 | 40 | 6 | 0 |
46 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 34 | 11 | 28 | 1 | 0 |
45 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 33 | 11 | 32 | 1 | 0 |
44 | FC Lautoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
44 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 18 | 2 | 31 | 0 | 0 |
44 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
43 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 21 | 0 | 17 | 0 | 0 |
42 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 17 | 1 | 12 | 3 | 0 |
41 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 5 | 4 | 0 |
40 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 8 | 7 | 0 |
39 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 4 | 5 | 0 |
38 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 3 | 7 | 0 |
37 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 0 | 16 | 6 | 0 |
36 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 8 | 3 | 0 |
35 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 15 | 0 | 2 | 4 | 0 |
35 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 11 | 0 | 8 | 5 | 0 |
34 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 13 | 1 | 10 | 3 | 1 |
34 | AC Rome #21 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 15 | 0 | 3 | 2 | 0 |
33 | AC Rome #21 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 16 | 1 | 4 | 3 | 0 |
33 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Campos dos Goytacazes | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 49 | 5 | 34 | 11 | 0 |
32 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 31 | 12 | 37 | 11 | 0 |
30 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |