48 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 23 | 1 | 0 | 4 | 0 |
47 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 6 | 0 | 2 | 0 |
39 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 12 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Cajamarca | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 52 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Cañuelas | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.5] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Luoyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Luoyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Luoyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |