48 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 35 | 0 | 0 | 7 | 0 |
44 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
43 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
41 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 38 | 1 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 |
39 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 1 |
38 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 25 | 1 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 54 | 1 | 0 | 8 | 0 |
32 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 38 | 1 | 0 | 4 | 1 |
30 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
29 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Luanda #14 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |