Ngang-elizwe Mashinini: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
48ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]100040
47ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]120000
46ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]110020
45ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]350070
44ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]370060
43ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]381030
42ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]310070
41ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]381040
40ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]360070
39ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]291011
38ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]310060
37ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]110040
36ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]90020
35ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]150030
34ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]251120
33ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]541080
32ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]180010
31ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]381041
30ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]340060
29ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]340030
28ao FC Luanda #14ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]150040

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng