47 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 38 | 0 | 2 | 4 | 0 |
45 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 36 | 0 | 3 | 7 | 0 |
44 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 38 | 2 | 16 | 5 | 0 |
43 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 36 | 3 | 22 | 20 | 1 |
42 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 35 | 0 | 21 | 16 | 0 |
41 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 36 | 1 | 30 | 11 | 0 |
40 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 36 | 5 | 33 | 10 | 0 |
39 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 35 | 5 | 18 | 14 | 0 |
38 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 33 | 6 | 33 | 1 | 0 |
37 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 36 | 11 | 33 | 9 | 0 |
36 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 37 | 7 | 20 | 7 | 0 |
35 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 37 | 11 | 21 | 8 | 0 |
34 | FC Conakry #6 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 18 | 7 | 13 | 5 | 0 |
34 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | Динамо Саратов | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
31 | Динамо Саратов | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Динамо Саратов | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Динамо Саратов | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 13 | 0 | 1 | 0 | 0 |
28 | Tegucigalpa #5 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Lakota #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 |