47 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 11 | 3 | 0 | 0 |
46 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 18 | 0 | 1 | 0 |
45 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 8 | 1 | 0 | 0 |
44 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 10 | 0 | 5 | 0 |
43 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 15 | 2 | 0 | 0 |
42 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 22 | 1 | 0 | 0 |
41 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 37 | 46 | 1 | 2 | 0 |
40 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 35 | 31 | 2 | 2 | 0 |
39 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 35 | 45 | 6 | 0 | 0 |
38 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 34 | 36 | 2 | 0 | 0 |
37 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 38 | 4 | 0 | 0 |
36 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 25 | 0 | 0 | 0 |
35 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 30 | 1 | 0 | 0 |
34 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 25 | 1 | 1 | 0 |
33 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 30 | 25 | 2 | 0 | 0 |
32 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 30 | 1 | 0 | 0 |
31 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 17 | 0 | 0 | 0 |
30 | Faketown | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 19 | 3 | 0 | 1 | 0 |
30 | Kwai Chung | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Kwai Chung | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Kwai Chung | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |