50 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue | 29 | 0 | 0 | 4 | 1 |
46 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Tavua #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
43 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |