50 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
48 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
28 | FC Le Francois | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |