46 | Semey | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | Semey | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 16 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Semey | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | Semey | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Semey | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
41 | Semey | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Semey | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Semey | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Semey | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Semey | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Semey | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Semey | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Semey | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Semey | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Urawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 50 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | Dushanbe #14 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Dushanbe #14 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Dushanbe #14 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |